Có 4 kết quả:

示众 shì zhòng ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ示眾 shì zhòng ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ試種 shì zhòng ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ试种 shì zhòng ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to publicly expose

Bình luận 0

shì zhòng ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bêu trước đám đông

Từ điển Trung-Anh

to publicly expose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) test planting
(2) crop grown on a trial basis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) test planting
(2) crop grown on a trial basis

Bình luận 0